Các Loại Thâm Mụn Phổ Biến Và Cách Nhận Biết Nhanh Chóng

Được hoàn thành 19 Tháng 08, 2025
Profiderm Việt Nam

Mụn trứng cá không chỉ gây phiền toái khi xuất hiện mà còn để lại thâm và sẹo kéo dài, ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ và sự tự tin. Mỗi loại thâm mụn có nguyên nhân và cơ chế hình thành khác nhau, đòi hỏi phương pháp điều trị chuyên biệt để đạt hiệu quả tối ưu. Với kinh nghiệm lâu năm và ứng dụng công nghệ tiên tiến, Profiderm Việt Nam mang đến giải pháp toàn diện cho từng loại thâm mụn, giúp làn da phục hồi nhanh chóng và bền vững. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận diện các loại thâm mụn phổ biến, nguyên nhân hình thành và cách điều trị hiệu quả dựa trên cơ sở khoa học và thực tiễn.

các loại thâm mụn

1. Sơ nét về thâm mụn

các loại thâm mụn

Thâm mụn là tình trạng biến đổi màu sắc hoặc cấu trúc bề mặt da sau khi mụn trứng cá lành, do những thay đổi ở mạch máu, tế bào sắc tố, hoặc cấu trúc mô da. Có hai dạng thâm phổ biến:

  • PIE (Post-inflammatory erythema) – thâm đỏ
    • Cơ chế: Khi mụn viêm xảy ra, mạch máu dưới da giãn nở để vận chuyển tế bào miễn dịch đến vùng tổn thương. Sau khi mụn biến mất, các mao mạch này không co lại hoàn toàn mà vẫn duy trì trạng thái giãn nở, gây ra màu đỏ/hồng trên bề mặt da.
    • Đặc điểm: Thường xuất hiện ở người da sáng màu, màu đỏ không thay đổi khi ấn.
    • Nguyên nhân kéo dài: Nặn mụn sai cách gây tổn thương mạch máu, viêm kéo dài, phơi nắng mà không bảo vệ da.
  • PIH (Post-inflammatory hyperpigmentation) – thâm nâu/đen
    • Cơ chế: Tổn thương và phản ứng viêm kích thích tế bào melanocytes sản xuất nhiều melanin hơn để bảo vệ da. Khi melanin phân bố không đều hoặc tập trung tại vùng bị viêm, vùng da đó trở nên sẫm màu.
    • Đặc điểm: Thường gặp ở người có da tối màu hoặc cơ địa dễ tăng sắc tố, màu nâu/đen có thể tồn tại lâu nếu không điều trị.
    • Nguyên nhân kéo dài: Tiếp xúc tia UV, bỏ qua kem chống nắng, dùng sản phẩm lột tẩy mạnh không đúng cách.
  • Sẹo lõm hoặc sẹo lồi (hậu quả của mụn viêm nặng)
    • Sẹo lõm: Do quá trình viêm phá hủy collagen và mô liên kết, khiến bề mặt da bị mất thể tích.
    • Sẹo lồi: Do cơ thể sản xuất quá nhiều collagen trong quá trình lành thương, khiến mô sẹo gồ cao hơn da bình thường.

Tổng quan cơ chế hình thành:
Khi da bị viêm, hai phản ứng sinh học xảy ra song song:

  • Giãn nở mạch máu → hình thành PIE.
  • Kích hoạt sản xuất melanin → hình thành PIH.

Nếu giai đoạn phục hồi bị gián đoạn bởi các yếu tố như nặn mụn không đúng kỹ thuật, phơi nắng trực tiếp, hoặc chăm sóc da sai cách, tình trạng thâm có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm.

2. Phân biệt các loại thâm mụn phổ biến

các loại thâm mụn

  • Nhận biết

PIE là những vết đỏ hoặc hồng nhạt xuất hiện trên bề mặt da sau khi mụn đã lành. Màu sắc rõ rệt hơn ở người có làn da sáng do mạch máu nằm ngay dưới lớp thượng bì dễ thấy. Đặc điểm đặc trưng là không đổi màu khi ấn nhẹ bằng ngón tay hoặc tăm bông – điều này giúp phân biệt PIE với một số vết đỏ do sung huyết tạm thời.

  • Nguyên nhân hình thành:

PIE là kết quả của tổn thương các mao mạch nhỏ dưới da trong quá trình viêm mụn. Khi mụn viêm (đặc biệt là mụn mủ, mụn bọc) xuất hiện, phản ứng viêm làm giãn nở mạch máu và tăng lưu lượng máu tới vùng tổn thương để chữa lành. Tuy nhiên, sau khi mụn biến mất, các mạch máu này không co lại hoàn toàn, dẫn đến dư âm đỏ tồn tại nhiều tuần hoặc nhiều tháng.

Yếu tố làm tình trạng nặng thêm:

  • Nặn mụn sai cách: Gây thêm tổn thương cơ học lên mạch máu, kéo dài quá trình viêm.
  • Phơi nắng: Tia UV kích hoạt viêm mạn tính, khiến thành mạch yếu hơn.
  • Mụn viêm sâu: Mụn nang hoặc mụn bọc phá hủy cấu trúc mạch máu nhiều hơn mụn viêm nhẹ.
  • Không chống nắng và chăm sóc da đúng cách: Gây kích ứng tái diễn, làm đỏ kéo dài.

Ví dụ thực tế:
Nhiều khách hàng sau điều trị mụn viêm mủ vẫn để lại vùng da đỏ kéo dài từ 3–6 tháng nếu chỉ dưỡng da thông thường. Tuy nhiên, khi kết hợp phác đồ trị thâm của Profiderm, thời gian phục hồi giảm còn khoảng 4–6 tuần.

Lời khuyên chuyên gia: PIE không tự chuyển sang thâm nâu (PIH) nhưng nếu không bảo vệ da kỹ, tình trạng đỏ có thể kèm tăng sắc tố do tác động của UV. Vì vậy, song song với điều trị giảm đỏ, chống nắng hằng ngày là bắt buộc.

2.2. Thâm nâu/đen (PIH)

Cách nhận biết

  • PIH xuất hiện dưới dạng các mảng hoặc đốm màu nâu, đen hoặc xám trên da, có ranh giới khá rõ rệt.
  • Màu sắc có thể đậm hoặc nhạt tùy mức độ tổn thương và vị trí trên cơ thể.
  • Phổ biến hơn ở người có làn da tối màu (Fitzpatrick type IV–VI) hoặc người dễ bị tăng sắc tố.
  • Khác với PIE, vết PIH sẽ không mất đi khi dùng tay ấn vì nó liên quan đến sắc tố chứ không phải mạch máu.

Nguyên nhân hình thành

  • Khi da bị viêm (do mụn, trầy xước, bỏng nhẹ…), tế bào melanocytes được kích hoạt sản xuất melanin nhiều hơn bình thường để bảo vệ da.
  • Melanin bị “mắc kẹt” ở lớp thượng bì hoặc trung bì, gây ra những vùng da tối màu.
  • Ngoài mụn trứng cá, PIH còn có thể xuất hiện sau lột da, điều trị laser, côn trùng đốt hoặc kích ứng mỹ phẩm nếu không chăm sóc da đúng cách.

Các yếu tố làm tình trạng PIH trầm trọng hơn

  1. Tiếp xúc ánh nắng mặt trời: Tia UV kích thích melanocytes hoạt động mạnh hơn, khiến vết thâm đậm màu và lâu mờ.
  2. Không sử dụng kem chống nắng: Da sau viêm cực kỳ nhạy cảm với UV, dễ tăng sắc tố nhanh hơn.
  3. Nặn mụn sai cách: Làm tổn thương sâu hơn, gây viêm mạnh hơn và tăng nguy cơ PIH.
  4. Dùng sản phẩm tẩy rửa mạnh hoặc tẩy tế bào chết quá mức: Khiến hàng rào bảo vệ da suy yếu, làm tăng kích ứng và viêm.

So sánh PIE và PIH

Tiêu chí

PIE (Thâm đỏ)

PIH (Thâm nâu/đen)

Cơ chế

Giãn mạch máu sau viêm

Tăng sản xuất melanin do viêm hoặc tổn thương

Màu sắc

Đỏ/hồng

Nâu, đen hoặc xám

Đối tượng thường gặp

Da sáng màu

Da tối màu, dễ tăng sắc tố

Mức độ ảnh hưởng

Thường mờ nhanh hơn nếu điều trị kịp thời

Mờ chậm hơn, có thể kéo dài vài tháng – năm

Điều trị chính

Laser mạch máu, giảm viêm

Hoạt chất làm sáng, peel, laser trị sắc tố

2.3. Sẹo lõm

2.3.1 Nhận biết từng loại sẹo lõm

Sẹo lõm là hậu quả của quá trình viêm mụn phá hủy cấu trúc da, khiến da không thể tái tạo đầy đủ mô mới. Có ba dạng phổ biến:

  • Ice pick scars – Sẹo đáy nhọn
    • Hình dạng: Lỗ nhỏ, đường kính hẹp (1–2 mm) nhưng ăn sâu vào trung bì hoặc hạ bì.
    • Đặc điểm: Giống như vết châm kim hoặc lỗ kim, khó điều trị nhất do độ sâu lớn.
    • Nguyên nhân thường gặp: Mụn mủ hoặc mụn nang bị viêm nặng, phá hủy sâu mô da.
  • Boxcar scars – Sẹo đáy vuông/hộp
    • Hình dạng: Vết lõm rộng hơn ice pick, bờ viền sắc nét, đáy phẳng hoặc hơi lõm.
    • Đặc điểm: Xuất hiện nhiều ở má và thái dương, dễ thấy khi có ánh sáng chiếu nghiêng.
    • Nguyên nhân thường gặp: Mụn viêm hoặc mụn bọc kéo dài, phá hủy collagen theo vùng rộng.
  • Rolling scars – Sẹo lượn sóng
    • Hình dạng: Lõm nông, diện tích rộng, bề mặt da gồ ghề như gợn sóng.
    • Đặc điểm: Do sự co kéo của các dải xơ bên dưới da, khiến da bị lõm không đều.
    • Nguyên nhân thường gặp: Mụn viêm mạn tính, kèm theo sự suy giảm collagen kéo dài.

2.3.2 Nguyên nhân hình thành sẹo lõm

các loại thâm mụn

  • Mất collagen: Khi viêm mụn phá hủy mô liên kết và collagen, cơ thể không đủ khả năng tái tạo lượng collagen bị mất.
  • Tổn thương sâu: Mụn bọc, mụn nang và mụn mủ khi viêm sâu phá hủy cấu trúc da ở lớp trung bì và hạ bì.
  • Quá trình lành thương bất thường: Khi cơ thể tạo mô mới nhưng không đủ lấp đầy vùng bị tổn thương, để lại vết lõm.

2.3.3 Yếu tố làm tình trạng nặng hơn

  • Nặn mụn sai cách: Dùng tay hoặc dụng cụ không vô trùng gây viêm lan rộng.
  • Mụn viêm nặng không điều trị kịp thời: Mụn kéo dài sẽ phá hủy collagen nhiều hơn.
  • Di truyền: Một số người có cơ địa dễ hình thành sẹo lõm do khả năng tái tạo collagen kém.
  • Thiếu chăm sóc phục hồi: Không dùng sản phẩm kích thích tăng sinh collagen sau điều trị mụn.

2.4. Sẹo lồi

các loại thâm mụn

Nhận biết: Sẹo lồi là những vùng da gồ cao hơn bề mặt xung quanh, thường có màu đỏ, hồng hoặc sẫm nâu. Khi chạm vào, bề mặt có thể cứng, hơi căng và đôi khi gây ngứa hoặc khó chịu.

Nguyên nhân: Trong quá trình lành thương, cơ thể sản xuất collagen để tái tạo mô. Tuy nhiên, ở một số người, quá trình này bị kích hoạt quá mức khiến collagen tích tụ nhiều hơn cần thiết, tạo thành khối sẹo dày và cứng. Các yếu tố như di truyền, vị trí tổn thương (ngực, lưng, vai) và mụn viêm sâu làm tăng nguy cơ hình thành sẹo lồi.

Phân biệt:

  • Sẹo lồi (Keloid): Phát triển lan ra ngoài ranh giới vùng tổn thương ban đầu, thường to dần theo thời gian.
  • Sẹo phì đại (Hypertrophic scar): Chỉ nổi gồ trong phạm vi vết mụn cũ, có xu hướng ổn định hoặc mờ dần theo thời gian nếu được chăm sóc đúng cách.

💡 Mẹo chuyên gia Profiderm: Phát hiện và điều trị sớm giúp hạn chế sẹo lồi lan rộng, đồng thời cải thiện thẩm mỹ đáng kể.

3. Phương pháp điều trị hiệu quả

Phương pháp điều trị hiệu quả

3.1. Thâm đỏ (PIE)

Sản phẩm chăm sóc hỗ trợ:

  • Niacinamide: Giảm viêm, phục hồi hàng rào bảo vệ da và làm đều màu da.
  • Centella Asiatica (Rau má): Làm dịu tổn thương, tăng tốc độ lành thương.
  • Azelaic Acid: Kháng viêm, giảm đỏ và hỗ trợ cải thiện sắc tố nhẹ.

Công nghệ y khoa:

  • Laser mạch máu (PDL – Pulsed Dye Laser) và IPL (Intense Pulsed Light) giúp thu nhỏ mạch máu giãn nở, từ đó làm mờ nhanh vết đỏ.
  • Bằng chứng lâm sàng cho thấy PDL có thể cải thiện PIE rõ rệt chỉ sau 2–3 buổi điều trị.

Nếu PIE đi kèm sẹo lõm nhẹ:

  • Có thể kết hợp Laser Fractional CO2 hoặc Erbium để vừa kích thích collagen vừa giảm đỏ, mang lại bề mặt da mịn màng hơn.

Phác đồ thường gặp:

  • Trung bình 3–6 buổi điều trị, khoảng cách 4–6 tuần giữa các lần, tùy mức độ tổn thương và khả năng phục hồi của da.

3.2. Thâm nâu/đen (PIH)

 Hoạt chất làm sáng da

  • Vitamin C (ổn định): Không chỉ làm mờ vết thâm, Vitamin C còn chống oxy hóa mạnh, bảo vệ da trước tác hại của tia UV và kích thích sản sinh collagen. Phiên bản ổn định giúp giảm kích ứng, phù hợp với nhiều loại da.

 Hoạt chất làm sáng da

  • Arbutin: Ức chế enzyme tyrosinase – nguyên nhân chính tạo melanin, từ đó giúp giảm sắc tố nâu. Dịu nhẹ, ít gây kích ứng nên thích hợp với da nhạy cảm hoặc mới bắt đầu dùng sản phẩm làm sáng.
  • Kojic Acid: Có nguồn gốc từ quá trình lên men gạo và nấm, hỗ trợ làm sáng da và cải thiện đều màu. Thường kết hợp với Vitamin C hoặc AHA để tăng hiệu quả.
  • Hydroquinone (theo chỉ định): Hoạt chất làm trắng mạnh, có khả năng xử lý PIH nhanh chóng. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo hướng dẫn bác sĩ để tránh tác dụng phụ như kích ứng hoặc mất sắc tố vĩnh viễn.

Tẩy tế bào chết hóa học

  • AHA (Alpha Hydroxy Acid): Loại bỏ tế bào chết trên bề mặt, kích thích tái tạo da, giúp các hoạt chất trị thâm thẩm thấu tốt hơn.
  • BHA (Beta Hydroxy Acid): Tan trong dầu, làm sạch sâu lỗ chân lông, phù hợp cho da dầu, mụn ẩn và thâm kèm mụn viêm.

Tẩy tế bào chết hóa học
 

  • PHA (Polyhydroxy Acid): Dịu nhẹ hơn AHA/BHA, có tác dụng giữ ẩm, phù hợp cho da nhạy cảm hoặc mới bắt đầu tẩy tế bào chết.

Công nghệ thẩm mỹ

  • Peel da hóa học: Sử dụng dung dịch acid ở nồng độ cao hơn mỹ phẩm thông thường để loại bỏ lớp tế bào già cỗi, kích thích tái tạo lớp da mới sáng hơn.
  • Laser Picosecond: Tác động siêu ngắn vào sắc tố, phá vỡ melanin thành hạt siêu nhỏ để cơ thể đào thải, ít xâm lấn và phục hồi nhanh.
  • Laser Q-switched: Phá vỡ sắc tố melanin bằng xung năng lượng cao, phù hợp với PIH lâu năm, bám sâu trong da.

3.3. Sẹo lõm

Sẹo lõm

Điều trị sẹo lõm tập trung vào kích thích tái tạo collagen và phục hồi cấu trúc da. Một số phương pháp phổ biến gồm:

  • Kích thích sản sinh collagen tại nhà: Sử dụng Retinoids và Vitamin C giúp thúc đẩy quá trình tái tạo da, tăng độ đàn hồi và làm đầy sẹo theo thời gian.
  • Thủ thuật xâm lấn tối thiểu:
    • Lăn kim (Microneedling): Tạo vi tổn thương trên da, kích hoạt cơ chế tự lành và sản sinh collagen mới.
    • Cắt đáy sẹo (Subcision): Giải phóng các sợi xơ dưới đáy sẹo, giúp bề mặt da phẳng hơn.
    • PRP (Platelet-Rich Plasma): Kết hợp lăn kim với huyết tương giàu tiểu cầu để tăng tốc quá trình lành thương và tái tạo da.
  • Công nghệ laser: Fractional CO2 và Erbium phá vỡ mô sẹo cũ, đồng thời kích thích collagen mới phát triển, cải thiện rõ rệt bề mặt da.

Lộ trình điều trị: Trung bình 3–6 buổi, mỗi buổi cách nhau 4–6 tuần, tuỳ mức độ sẹo và cơ địa từng người. Kết quả sẽ thấy rõ dần sau mỗi liệu trình, đặc biệt khi kết hợp nhiều phương pháp.

3.4. Sẹo lồi

Điều trị sẹo lồi cần kết hợp nhiều phương pháp để vừa giảm kích thước sẹo vừa hạn chế tái phát:

  • Tiêm Corticosteroid: Giúp ức chế tăng sinh collagen, làm sẹo mềm và phẳng dần. Thường thực hiện 2–4 tuần/lần, tùy mức độ.
  • Áp lạnh (Cryotherapy): Dùng nhiệt độ cực thấp phá hủy mô sẹo, thường kết hợp với tiêm thuốc để tăng hiệu quả.
  • Laser PDL: Giảm đỏ, cải thiện bề mặt sẹo, hạn chế tăng sinh mạch máu.
  • Laser Fractional CO₂ hoặc Erbium: Tái tạo bề mặt da, hỗ trợ làm phẳng mô sẹo và cải thiện kết cấu.
  • Phẫu thuật: Áp dụng khi sẹo quá lớn hoặc gây hạn chế vận động, nhưng cần kết hợp liệu pháp khác để tránh tái phát.

Số buổi điều trị: Thông thường từ 3–6 buổi, khoảng cách mỗi buổi 4–6 tuần.

Lưu ý quan trọng: Trước khi điều trị, cần tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để đánh giá loại sẹo, mức độ và lựa chọn phác đồ phù hợp. Điều trị không đúng cách có thể khiến sẹo lồi tái phát hoặc nặng hơn.

4. Phòng ngừa thâm mụn và sẹo mụn

Phòng ngừa thâm mụn và sẹo mụn

Hướng dẫn chăm sóc da mụn và thâm mụn hiệu quả

  • Chăm sóc da mụn đúng cách: Tuyệt đối không tự ý nặn mụn vì dễ gây viêm sâu và để lại thâm hoặc sẹo. Ưu tiên rửa mặt bằng sữa rửa mặt dịu nhẹ, không chứa sulfate và có độ pH cân bằng để giữ hàng rào bảo vệ da.
  • Kem chống nắng: Thoa kem chống nắng SPF ≥ 30 hằng ngày, kể cả khi trời râm, để ngăn tia UV làm thâm mụn đậm màu hơn.
  • Lối sống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, uống đủ nước, hạn chế đồ ngọt và thực phẩm nhiều dầu mỡ. Ngủ đủ giấc và quản lý căng thẳng giúp giảm nguy cơ bùng phát mụn.
  • Điều trị mụn sớm: Xử lý mụn ngay khi xuất hiện các dấu hiệu viêm sẽ giảm nguy cơ hình thành thâm và sẹo.

Quy trình chăm sóc cơ bản hằng ngày:

  1. Làm sạch dịu nhẹ – loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa mà không gây khô căng.
  2. Toner cân bằng – giúp phục hồi pH và chuẩn bị da cho bước dưỡng.
  3. Serum trị mụn/thâm – chọn thành phần phù hợp như Niacinamide, Vitamin C hoặc AHA/BHA.
  4. Kem dưỡng phục hồi – cấp ẩm và hỗ trợ tái tạo tế bào.
  5. Kem chống nắng ban ngày – bảo vệ da khỏi tia UV và ngăn tăng sắc tố.

Kết bài

hâm mụn không chỉ đơn giản là một vết đổi màu trên da mà có nhiều dạng khác nhau, gồm thâm đỏ (PIE) do giãn mạch máu, thâm nâu/đen (PIH) do tăng sắc tố, và các dạng sẹo lõm hoặc sẹo lồi hình thành khi cấu trúc da bị tổn thương sâu. Mỗi loại có cơ chế hình thành và yếu tố tác động riêng, vì vậy việc nhận diện chính xác là bước quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, rút ngắn thời gian hồi phục và tối ưu chi phí.

Điều trị thâm mụn là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn, hiểu biết về làn da và áp dụng đúng kỹ thuật. Việc tự ý điều trị khi chưa xác định rõ nguyên nhân không chỉ kém hiệu quả mà còn tiềm ẩn nguy cơ làm tình trạng nặng hơn.

Lời khuyên: Hãy để các chuyên gia da liễu giàu kinh nghiệm đồng hành, theo dõi và xây dựng phác đồ cá nhân hóa, giúp làn da phục hồi an toàn và bền vững.

Để được tư vấn chuyên sâu và trải nghiệm các giải pháp điều trị thâm mụn tiên tiến, hãy liên hệ ngay với Profiderm Việt Nam – đơn vị uy tín hàng đầu trong chăm sóc và điều trị các vấn đề về da.

Ms. Võ Thị Minh Trang
Tác giả
Ms. Võ Thị Minh Trang
Giảng Viên Quốc Tế

Bài viết liên quan

Copyright 2024. Thuy Duong Aesthetically Yours